--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngăn kéo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngăn kéo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngăn kéo
+
Drawer
Bàn có hai ngăn kéo
A table with two drawers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngăn kéo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngăn kéo"
:
ngăn kéo
ngân khố
Những từ có chứa
"ngăn kéo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
preventer
partition
prevent
deterrent
dissuade
deter
stall
shelve
pigeon-hole
prevention
more...
Lượt xem: 701
Từ vừa tra
+
ngăn kéo
:
DrawerBàn có hai ngăn kéoA table with two drawers